Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thuần phong

Academic
Friendly

Từ "thuần phong" trong tiếng Việt có thể được hiểu những phong tục, tập quán tốt đẹp lành mạnh trong văn hóa của một cộng đồng hoặc dân tộc. Khi kết hợp với từ "mỹ tục", ta cụm từ "thuần phong mỹ tục," nghĩa là những phong tục, tập quán đẹp, mang lại giá trị tích cực cho xã hội.

Định nghĩa:
  • Thuần phong: phong tục, tập quán tốt, mang tính chất truyền thống được xã hội coi trọng.
  • Mỹ tục: những tập quán đẹp, dễ chịu được đánh giá cao trong văn hóa.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Chúng ta cần gìn giữ thuần phong của dân tộc để bảo tồn văn hóa."
    • "Các bậc cha ông đã truyền lại cho chúng ta nhiều thuần phong quý báu."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Giáo dục con cái về thuần phong mỹ tục trách nhiệm của mỗi bậc phụ huynh."
    • "Trong xã hội hiện đại, việc giữ gìn thuần phong mỹ tục rất cần thiết để tránh sự xô bồ."
Phân biệt các biến thể:
  • Phong tục: Nói chung về các thói quen, tập quán của một nhóm người.
  • Mỹ tục: Chỉ những phong tục đẹp, được đánh giá cao hơn.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Phong tục: Chỉ các thói quen, tập quán của cộng đồng.
  • Tập quán: Những thói quen đã trở thành thói quen lâu dài trong xã hội.
  • Truyền thống: Những giá trị, phong tục được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Các từ liên quan:
  • Văn hóa: Tất cả những giá trị, phong tục tập quán của một xã hội.
  • Đạo đức: Những quy tắc về cách cư xử tốt đẹp trong xã hội.
Kết luận:

Từ "thuần phong" không chỉ mang ý nghĩa về các phong tục tốt đẹp còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn những giá trị văn hóa trong xã hội hiện đại.

  1. Phong tục tốt. Thuần phong mỹ tục. Nh. Thuần phong.

Similar Spellings

Words Containing "thuần phong"

Comments and discussion on the word "thuần phong"